TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: swop

/swɔp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác

  • động từ

    (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác

    to swop something for something

    trao đổi vật no lấy vật kia

    never swop horses while crossing the stream

    không nên thay ngựa giữa dòng