Từ: swob
/swɔb/
-
danh từ
giẻ lau sàn
-
(y học) miếng gạc
-
cái thông nòng súng
-
(từ lóng) người vụng về, người hậu đậu
-
(hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)
-
động từ
lau (bằng giẻ lau sàn)
to swab [down] the deck
lau sàn tàu
-
((thường) + up) thấm bằng miếng gạc
-
thông (nòng súng)
Từ gần giống