TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sweltering

/'sweltəriɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    oi ả, nóng ngột ngạt

  • làm mệt nhoài người (tiết trời...)

  • làm đổ mồ hôi nhễ nhại