TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: swear

/sweə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lời thề

  • lời nguyền rủa, câu chửi rủa

  • động từ

    thề, thề nguyền, tuyên thệ

    to swear eternal fidelity

    thề trung tành muôn đời

  • bắt thề

    to swear somebody to secrecy

    bắt ai thề giữ bí mật

  • chửi, nguyền rủa

  • đưa ra (để làm thí dụ)

  • viện (ai, thần thánh...) để thề

    to swear by Jupiter; to swear by all Gods

    thề có trời

    Cụm từ/thành ngữ

    to swear at

    nguyền rủa (ai)

    to swear by

    (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm

    to swear off

    thề bỏ, thề chừa (rượu...)