Từ: sway
/swei/
-
danh từ
sự đu đưa, sự lắc lư
-
sự thống trị; thế lực
to hold (have) sway over somebody
thống trị ai
-
động từ
đu đưa, lắc lư
-
thống trị, cai trị
-
làm đu đưa, lắc
wind sways trees
gió đu đưa cây
-
thống trị, cai trị
-
gây ảnh hưởng
his speech swayed votes
bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu
-
(động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)
Cụm từ/thành ngữ
to sway the sceptre
thống trị
Từ gần giống