TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: swarm

/swɔ:m/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đàn, đám, bầy

  • đàn ong chia tổ

  • động từ

    (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy

  • tụ lại để chia tổ (ong)

  • họp lại thành đàn

  • (+ with) đầy, nhung nhúc

    a place swarming with fleas

    một nơi nhung nhúc những bọ chét

  • trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)