TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: swallow-dive

/'swɔloudaiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước)