TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: swaddling-clothes

/'swɔdliɳklouðz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lót, tã

  • thời kỳ còn bế ẵm

  • những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)