Từ: suspension
/səs'penʃn/
-
danh từ
sự treo
-
sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...)
suspension of hostilities
sự đình chiến
-
(hoá học) thể vẩn
Từ gần giống