TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: survive

/sə'vaivə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    sống sót, còn lại, tồn tại

  • sống lâu hơn

    to survive one's contemporaries

    sống lâu hơn những người cùng thời

  • sống qua, qua khỏi được

    to survive all perils

    sống qua mọi sự nguy hiểm