TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: survival

/sə'vaivəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự sống sót

  • người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích

  • sự khôn sống mống chết

    Cụm từ/thành ngữ

    survival of the fittes

    (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên