Từ: surgery
/'sə:dʤəri/
-
danh từ
khoa phẫu thuật
plastic surgery
phẫu thuật tạo hình
-
việc mổ xẻ; sự mổ xẻ
-
phòng mổ
-
phòng khám bệnh; giờ khám bệnh
Từ gần giống