Từ: surd
/sə:d/
-
tính từ
(toán học) vô tỉ
surd root
căn vô tỉ
-
(ngôn ngữ học) không kêu (âm)
-
danh từ
(toán học) số vô tỉ
-
(ngôn ngữ học) âm không kêu
Từ gần giống