Từ: support
-
danh từ
sự ủng hộ
to give support to somebody
ủng hộ ai
to require support
cần được sự ủng hộ
-
người ủng hộ
the chief support of the cause
người ủng hộ chính của sự nghiệp
-
người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
the sole support of one's old age
người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa
-
vật chống, cột chống
-
động từ
chống, đỡ
-
truyền sức mạnh, khuyến khích
what supported him was hope
điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
-
chịu đựng, dung thứ
to support fatigue well
chịu đựng mệt giỏi
-
nuôi nấng, cấp dưỡng
to support a family
nuôi nấng gia đình
-
ủng hộ
to support a policy
ủng hộ một chính sách
to support an institution
ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
-
chứng minh, xác minh
to support a charge
chứng minh lời kết tội
-
(sân khấu) đóng giỏi (một vai)
Từ gần giống