Từ: superior
/sju:'piəriə/
-
tính từ
cao, cao cấp
superior officer
sĩ quan cao cấp
-
ở trên
superior letters
chữ in trên dòng
-
khá hơn, nhiều hơn
by superior wisdom
do khôn ngoan hơn
to be superior in speed to any other machine
về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác
-
tốt, giỏi
made of superior leather
làm bằng loại da tốt
the superior persons
những người giỏi
-
hợm hĩnh, trịch thượng
a superior air
dáng hợm hĩnh
-
(thực vật học) thượng, trên
superior ovary
bầu thượng
-
danh từ
người cấp trên
-
người giỏi hơn, người khá hơn
to have no superior in courage
không ai can đảm bằng
-
trưởng tu viện
Father Superior
cha trưởng viện, cha bề trên
Cụm từ/thành ngữ
to rise superior to glory
danh vọng không làm sờn lòng được
superior to bribery
không thể mua chuộc được
Từ gần giống