Từ: superficial
/,sju:pə'fiʃəl/
-
tính từ
ở bề mặt
-
nông cạn, hời hợt, thiển cận
superficial knowledge
kiến thức nông cạn
-
vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)
Từ gần giống