Từ: superb
/sju:'pə:b/
-
tính từ
nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ
a superb view
một cảnh hùng vĩ
superb voice
giọng oai vệ
-
cao cả
superb courage
sự dũng cảm cao cả
-
tuyệt vời, rất cao
superb technique
kỹ thuật rất cao
Từ gần giống