TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sundry

/'sʌndri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    lặt vặt, tạp nhạp

    to talk of sundry matters

    nói những chuyện lặt vặt