Từ: suite
/swi:t/
-
danh từ
dãy, bộ
suite of rooms
dãy buồng
suite of furniture
bộ đồ gỗ
-
đoàn tuỳ tùng
-
(âm nhạc) tổ khúc
-
(địa lý,địa chất) hệ
Từ gần giống