TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sugar

/'ʃugə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đường

    granulated sugar

    đường kính

    lump sugar

    đường miếng

  • lời đường mật, lời nịnh hót

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn

  • động từ

    bỏ đường, rắc đường; bọc đường

  • (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường

  • (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận