Từ: sufficient
/sə'fiʃənt/
-
tính từ
đủ
to have not sufficient courage for something
không đủ can đảm để làm việc gì
-
(từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền
-
danh từ
số lượng đủ
have you had sufficient?
anh đã ăn đủ chưa?
Từ gần giống