TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sucking

/'sʌkiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    còn bú

  • còn non nớt

    sucking barrister

    luật sư mới vào nghề