Từ: succeed
/sək'si:d/
-
động từ
kế tiếp, tiếp theo
winter succeeds autumn
mùa đông tiếp theo mùa thu
-
kế nghiệp; nối ngôi, kế vị
to succeed to the throne
nối ngôi
-
thành công
the plan succeeds
kế hoạch thành công
to succeed in doing something
thành công trong việc gì