Từ: substantive
/'sʌbstəntiv/
-
tính từ
biểu hiện sự tồn tại
the substantive verb
động từ to be
-
tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
substantive law
luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
-
danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ
Cụm từ/thành ngữ
noun substantive
danh từ
substantive rank
(quân sự) hàm vĩnh viễn
Từ gần giống