Từ: substance
/'sʌbstəns/
-
danh từ
chất, vật chất
-
thực chất, căn bản, bản chất
the substance of religion
thực chất của tôn giáo
I agree with you in substance
tôi đồng ý với anh về căn bản
-
nội dung, đại ý
the substance is good
nội dung thì tốt
-
tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị
an argument of little substance
một lý lẽ không chắc
-
của cải; tài sản
a man of substance
người có của
to waste one's substance
phung phí tiền của
-
(triết học) thực thể
Cụm từ/thành ngữ
to throw away the substance for the shadow
thả mồi bắt bóng