Từ: stumble
/'stʌmbl/
-
danh từ
sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân
-
sự nói vấp
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm
-
động từ
vấp, sẩy chân, trượt chân
to stumble along
đi lúc lúc lại vấp
-
nói vấp váp, nói lỡ
to stumble in a speech
đọc vấp váp một bài diễn văn
-
ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì)
-
tình cờ gặp
to stumble upon somebody
tình cờ gặp ai
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm
-
làm cho vấp, làm cho sấy chân, làm cho trượt chân