Từ: strove
/straiv/
-
động từ
cố gắng, phấn đấu
to strive for (after) something
cố gắng để đạt điều gì
-
đấu tranh
to strive with (against) something
đấu tranh chống lại điều gì
to strive together; to strive with each other
cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau