TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stroke

/strouk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cú, cú đánh, đòn

    to receive 20 strokes

    bị đòn

    stroke of sword

    một nhát gươm

    ví dụ khác
  • (y học) đột quỵ

    a stroke of apoplexy

    đột quỵ ngập máu

  • sự cố gắng

    he has not done a stroke of work

    nó không gắng làm một tí việc gì cả

    to row a fast stroke

    chèo nhanh

  • nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn

    to invent a new stroke in cricket

    phát minh ra một "cú" mới cong crickê

    a stroke of genius

    một ý kiến độc đáo

    ví dụ khác
  • lối bơi, kiểu bơi

  • nét (bút)

    up stroke

    nép lên

    down stroke

    nét xuống

    ví dụ khác
  • tiếng chuông đồng hồ

    it is on the stroke of nine

    đồng hồ đánh chín giờ

    to arrive on the stroke [of time]

    đến đúng giờ

  • tiếng đập của trái tim

  • người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm))

  • cái vuốt ve; sự vuốt ve

  • động từ

    đứng lái (để làm chịch)

  • vuốt ve

    Cụm từ/thành ngữ

    to stroke somebody down

    làm ai nguôi giận

    to stroke somebody ['s hair] the wrong way

    làm ai phát cáu