TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: strict

/strikt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chính xác, đúng

    in the strict sense of the word

    theo đúng nghĩa của từ

  • nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh

    to keep strict watch

    canh gác nghiêm ngặt

    strict discipline

    kỷ luật nghiêm ngặt

    ví dụ khác
  • hoàn toàn, thật sự

    to live in strict seclusion

    sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật