Từ: stretcher
/'stretʃə/
-
danh từ
người căng, người kéo
-
vật để nong, vật để căng
boot stretcher
cái nong giày
-
khung căng (vải để vẽ)
-
cái cáng
-
ván đạp chân (của người bơi chèo)
-
(kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)
-
(từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối
Từ gần giống