Từ: street
/stri:t/
-
danh từ
phố, đường phố
side street
phố ngang
high street
phố lớn
-
hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)
the whole street contributed
cả hàng phố đều có đóng góp
-
(từ cổ,nghĩa cổ) đường cái
Cụm từ/thành ngữ
to be in Queer street
to be street ahead of anyone in some field
vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào
to be in the same street with somebody
cùng một hoàn cảnh với ai
Từ gần giống