Từ: streak
/stri:k/
-
danh từ
đường sọc, vệt
black with red streaks
màu đen sọc đỏ
streak of light
một vệt sáng
-
vỉa
-
tính, nét, nết, chất
he has a streak of humour in him
ở anh ta có cái nét hài hước
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn
a long streak of bad luck
thời kỳ dài gặp vận rủi
-
động từ
làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
face streaked with tears
mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
white marble streaked with red
cẩm thạch trắng có vân đỏ
-
thành sọc, thành vệt
-
thành vỉa
-
đi nhanh như chớp
Cụm từ/thành ngữ
like a streak
(thông tục) nhanh như chớp
the silver streak
biển Măng-sơ
Từ gần giống