TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: strap

/stræp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    dây (da, lụa, vải...); đai da

  • dây liếc dao cạo

  • (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)

  • cánh bản lề

  • (the strap) trận đòn bằng dây da

  • động từ

    buộc bằng dây da; đánh đai

  • liếc (dao cạo)

  • (y học) băng (vết thương) bằng băng dính

  • đánh bằng dây da