TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stow

/stou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)

    to stow something away

    xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng

  • chứa được, dựng được

  • (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt

    stow larks!

    thôi đừng đùa nghịch nữa!

    stow that nonsense!

    thôi, đừng nói bậy nữa!

  • to stow away đi tàu thuỷ lậu vé