TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stormy

/'stɔ:mi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    mãnh liệt như bão tố

    stormy passions

    những tình cảm mãnh liệt

    stormy sea

    biển nổi sóng dữ dội

  • ào ạt, sôi nổi

    stormy debate

    cuộc tranh luận sôi nổi

  • sóng gió

    stormy life

    cuộc đời sóng gió

  • báo bão