TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stitch

/stitʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu

    to put stitches in a wound

    khâu vết thương lại

  • (thông tục) một tí, một mảnh

    he hasn't done a stitch of work

    nó chẳng làm một tí công việc gì

    wearing not a stitch of clothes

    không mặc một manh áo nào

  • sự đau xóc

  • động từ

    khâu, may

    Cụm từ/thành ngữ

    a stitch in time saves nine

    chữa ngay đỡ gay sau này

    he has not a dry stitch on him

    anh ta ướt như chuột lột

    to stitch up