Từ: stile
/stail/
-
danh từ
bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)
Cụm từ/thành ngữ
to help a lame dog over stile x dog
(kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)
Từ gần giống