TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stigmatise

/'stigmətaiz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu

    to stigmatize someone as a coward

    bêu xấu ai cho là người nhút nhát

  • làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ)