TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stigmata

/'stigmə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)

  • (y học) dấu hiệu bệnh

  • (sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)

  • (số nhiều stigmata) nốt dát (trên da người)

  • (thực vật học) đầu nhuỵ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)

  • (tôn giáo) (số nhiều stigmata; (thường) dùng số nhiều) dấu Chúa (dấu tựa dấu đóng đinh của Chúa mà người sùng đạo cho là hiện lên trên mình một số vị thánh)