TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stew

/stju:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)

  • ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)

  • bể nuôi trai

  • món thịt hầm

  • (thông tục) sự lo âu, sự bối rối

    in a stew

    đang lo âu, đang bối rối

  • động từ

    hầm, ninh (thịt...)

  • (từ lóng) học gạo

  • (nghĩa bóng) nong ngột ngạt

    Cụm từ/thành ngữ

    to let someone stew in his ows juice (grease)

    để mặc kệ xác ai