Từ: starveling
/'stɑ:vliɳ/
-
tính từ
đói, thiếu ăn
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đói rách cơ cực
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi tàn; thiếu thốn
-
danh từ
người gầy gò đói ăn; súc vật gầy gò đói ăn