Từ: staleness
/'steilnis/
-
danh từ
tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)
-
tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...)
-
tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá)
-
(pháp lý) sự mất hiệu lực