TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: squire

/'skwaiə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    địa chủ, điền chủ

  • người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm

    squire of dames

    người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái

  • (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)

  • động từ

    chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ