TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: squeak

/skwi:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)

  • tiếng cọt kẹt, tiếng cót két

  • động từ

    rúc rích, kêu chít chít (chuột)

  • cọt kẹt, cót két

  • (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm

  • rít lên

    to squeak a word

    rít lên một tiếng

  • làm (cửa...) kêu cọt kẹt

    Cụm từ/thành ngữ

    to have a narrow squeak

    (xem) narrow