TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sputter

/'spʌtə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự thổi phì phì, sự thổi phù phù

  • sự nói lắp bắp

  • động từ

    nói lắp bắp

    to sputter at somebody

    nói lắp bắp với ai

  • xoàn xoạt, xèo xèo

    pen sputters on the paper

    bút viết xoàn xoạt trên giấy

  • thổi phì phì, thổi phù phù

  • nói lắp bắp