TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: spud

/spʌd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái thuồng giãy cỏ

  • (từ lóng) khoai tây

  • động từ

    giãy (cỏ dại) bằng thuổng