Từ: sprue
/spru:/
-
danh từ
(kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)
-
thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót)
-
(y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) psilosis)