Từ: sprawl
/sprɔ:l/
-
danh từ
sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
-
sự vươn vai
-
động từ
nằm dài ra, nằm ườn ra
-
vươn vai
-
nguệch ngoạc (chữ viết)
-
bò lan ngổn ngang (cây)
-
(quân sự) rải (quân) ngổn ngang