Từ: sponsor
/'spɔnsə/
-
danh từ
cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
-
người bảo đảm
-
người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
Từ gần giống