Từ: sponging
/'spʌndʤiɳ/
-
danh từ
sự vớt bọt biển
-
sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển
-
sự ăm bám, sự ăn chực
-
sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt)
Từ gần giống